Từ "giám thị" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính, và dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Định nghĩa:
Động từ (đgt): Giám thị có nghĩa là xem xét hoặc theo dõi công việc của người khác, đảm bảo rằng mọi thứ diễn ra đúng quy định.
Danh từ (dt):
Người trông coi kỷ luật, trật tự: Trong trường học hay nhà lao, "giám thị" là người có trách nhiệm quản lý và đảm bảo rằng mọi người tuân thủ các quy định, giữ gìn trật tự.
Người coi thi: Trong bối cảnh thi cử, "giám thị" là người giám sát các thí sinh trong phòng thi, đảm bảo rằng không có gian lận và mọi người làm bài thi đúng quy định.
Ví dụ sử dụng:
"Giám thị thường đi lại trong lớp học để kiểm tra kỷ luật của học sinh."
"Trong giờ kiểm tra, giám thị sẽ không cho phép học sinh sử dụng điện thoại."
Cách sử dụng nâng cao:
"Giám thị không chỉ có trách nhiệm coi thi mà còn phải xử lý các tình huống phát sinh trong phòng thi."
"Trong các kỳ thi quốc gia, giám thị phải tuân thủ quy trình nghiêm ngặt để đảm bảo tính công bằng."
Biến thể và từ liên quan:
Giám sát: Có nghĩa là theo dõi, kiểm tra, tương tự như "giám thị" nhưng có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, không chỉ giới hạn ở trường học hay thi cử.
Giám định: Nghĩa là kiểm tra, đánh giá chất lượng của một cái gì đó, thường áp dụng trong y tế hoặc pháp lý.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Người coi thi: Cũng có thể gọi là "giám thị", nhưng từ này thường sử dụng trong bối cảnh thi cử.
Trưởng phòng giám thị: Là người đứng đầu nhóm giám thị, có trách nhiệm quản lý và điều phối công việc của các giám thị khác.